Corumbá de Goiás
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Leste Goiano |
• Tổng cộng | 9.957 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 62 |
Tiểu vùng | Entorno do Distrito Federal |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 9,4/km2 (24/mi2) |
Corumbá de Goiás
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Leste Goiano |
• Tổng cộng | 9.957 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 62 |
Tiểu vùng | Entorno do Distrito Federal |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 9,4/km2 (24/mi2) |
Thực đơn
Corumbá de GoiásLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Corumbá de Goiás http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...